|
girt /gə:d/
danh từ
- sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt
động từ
- nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt
- to gird at somebody: chế giễu ai
ngoại động từ girded, girt
- đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh
- to gird [on] a sword: đeo gươm vào
- to gird one's clothes: thắt lưng áo vào
- bao bọc, vây quanh
- the island girded by the sea: hòn đảo có biển bao quanh
- cho (sức mạnh, quyền hành)
- to gird someone with power: cho ai quyền hành
Idioms
-
to gird oneself; to gird up one's loins
- chuẩn bị sãn sàng hành động; xắn tay áo lên (làm gì...) ((nghĩa bóng))
|