Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dây cáp
dây chuyền
dây cương
dây dưa
dây giày
dây kẽm gai
dây leo
dây loan
dây lưng
dây oan
dây xích
dày
dày đặc
dãy
dãy hồi lan
dấy
dấy binh
dấy loạn
dạy
dậy
dạy bảo
dậy dàng
dậy thì
dạy tư
Dặc, Bình
dăm
dăm băng
dằm
dặm
dặm hồng
dây cáp
dt. (Pháp: câble) Dây gồm nhiều sợi kim loại xoắn vào nhau, chịu được sức kéo rất lớn: Dẫn điện cao thế bằng dây cáp có chất cách điện bọc.