Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bâtard
bâtarde
batardeau
bâtardise
batavia
batavique
batayole
bâté
bateau
bateau-feu
bateau-pilote
batée
batelage
batelée
bateler
batelet
bateleur
batelier
batellerie
bâter
bath
bathymétrie
bathymétrique
bathysphère
bâti
batifolage
batifoler
batik
bâtiment
bâtir
bâtard
tính từ
(đẻ) hoang
Enfant bâtard
:
con hoang
lai, không thuần chủng
Chien bâtard
:
chó lai
hỗn tạp
Architecture bâtarde
:
kiến trúc hỗn tạp
écriture bâtarde+ chữ rông ngả
phản nghĩa
=Légitime; race (de race)
danh từ
con hoang, con ngoài giá thú
con vật lai, con vật không thuần chủng