Bàn phím:
Từ điển:
 
sportif

tính từ

  • xem sport
    • Esprit sportif: tinh thần thể thao
    • Un public sportif: công chúng có tinh thần thể thao

danh từ giống đực

  • nhà thể thao, vận động viên

phản nghĩa

=Antisportif.