|
sport
danh từ giống đực
- thể thao
- Terrain de sport: sân thể thao
- c'est du sport: (nghĩa bóng, thân mật) đó là một việc khó khăn
- il va y avoir du sport: (thân mật) sẽ nhốn nháo đấy, không yên ổn đâu
tính từ (không đổi)
- (dùng chơi) thể thao
- Des vêtements sport: quần áo thể thao
- thẳng thắn, trung thực
- Il a été très sport dans cette rencontre: trong cuộc gặp gỡ ấy anh ta rất thẳng thắn
đồng âm
=Spore.
|