Bàn phím:
Từ điển:
 
spontanéité

danh từ giống cái

  • tính tự phát, tính tự sinh
  • tính tự động, tính tự ý
  • tính tự nhiên
    • La spontanéité des premiers hommes: tính tự nhiên của người thượng cổ

phản nghĩa

=Calcul.