Bàn phím:
Từ điển:
 
spontané

tính từ

  • tự phát, tự sinh
    • Phénomène spontané: hiện tượng tự phát
  • tự động, tự ý
    • Action spontanée: hành động tự động
    • Aveu spontané: lời tự ý thú tội
  • tự nhiên

phản nghĩa

=Imposé. Provoqué. Volontaire. Apprêté, étudié; calculateur