Bàn phím:
Từ điển:
 
splendide

tính từ

  • rực rỡ
    • Une journée splendide: một ngày rực rỡ
  • lộng lẫy, huy hoàng
    • Palais splendide: lâu đài lộng lẫy
    • Une jeune fille splendide: một thiếu nữ đẹp lộng lẫy

phản nghĩa

=Terne, laid.