Bàn phím:
Từ điển:
 
splendeur

danh từ giống cái

  • (văn học) ánh sáng rực rỡ
    • Splendeur du soleil: ánh sáng rực rỡ của mặt trời
  • vẻ lộng lẫy; sự huy hoàng
    • Le paysage dans toute sa splendeur: phong cảnh với tất cả vẻ đẹp lộng lẫy
    • La splendeur d'une culture: sự huy hoàng của một nền văn hóa
  • vật lộng lẫy, vật huy hoàng