Bàn phím:
Từ điển:
 
spiritualité

danh từ giống cái

  • (triết học) tính tinh thần
  • sự tin thần linh
  • đời sống tinh thần, giá trị tinh thần
    • S'attacher à la spiritualité: tha thiết đến giá trị tinh thần

phản nghĩa

=Matérialité.