Bàn phím:
Từ điển:
 
bassinet

danh từ giống đực

  • (giải phẫu) bể
    • Bassiner du rein: bể thận
  • hốc châm ngòi (súng xưa)
  • (sử học) mũ sắt
    • cracher au bassinet: (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) cho tiền một cách miễn cưỡng