Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bassiner
bassinet
bassinoire
bassiste
basson
bastaing
baste
baster
basterne
bastide
bastidon
bastille
basting
bastingage
bastion
bastionner
bastonnade
bastringue
bât
bat
bat-flanc
bataclan
bataille
batailler
batailleur
bataillon
bâtard
bâtarde
batardeau
bâtardise
bassiner
ngoại động từ
sưởi (bằng lồng ấp)
Bassiner un lit
:
sưởi nóng giường nằm
thấm nước (để rửa, lau)
Bassiner une plaie
:
thấm nước rửa vết thương
(nông nghiệp) tưới nhẹ
Bassiner des semis
:
tưới nhẹ đất gieo hạt
(thông tục) làm phiền, quấy rầy