Bàn phím:
Từ điển:
 
bassin

danh từ giống đực

  • chậu
  • bô, chậu đi ỉa (của người ốm liệt giường)
  • đĩa cân
  • vũng tàu
  • bể
    • Bassin pour la natation: bể bơi
  • lưu vực (sông)
  • (địa lý; địa chất) bồn
    • Le bassin parisien: bồn Pa-ri
  • vùng mỏ (than, quặng)
  • (giải phẫu) khung chậu, chậu