Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bassin
bassinant
bassine
bassiner
bassinet
bassinoire
bassiste
basson
bastaing
baste
baster
basterne
bastide
bastidon
bastille
basting
bastingage
bastion
bastionner
bastonnade
bastringue
bât
bat
bat-flanc
bataclan
bataille
batailler
batailleur
bataillon
bâtard
bassin
danh từ giống đực
chậu
bô, chậu đi ỉa (của người ốm liệt giường)
đĩa cân
vũng tàu
bể
Bassin pour la natation
:
bể bơi
lưu vực (sông)
(địa lý; địa chất) bồn
Le bassin parisien
:
bồn Pa-ri
vùng mỏ (than, quặng)
(giải phẫu) khung chậu, chậu