Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dâu gia
dâu nam giản
dầu
dầu
dầu cá
dầu hắc
dầu hỏa
dầu mỏ
dầu thơm
dấu
dấu chấm
dấu chấm phẩy
dấu chấm than
dấu cộng
dấu hiệu
dấu nặng
dấu ngã
dấu phẩy
dấu sắc
dấu thánh giá
dấu thỏ đường dê
dấu vết
dấu xe ngựa
day
dây
dây cáp
dây chuyền
dây cương
dây dưa
dây giày
dâu gia
dt. Nói hai gia đình có con lấy nhau làm vợ chồng: Hai bên dâu gia rất quí mến nhau.