Bàn phím:
Từ điển:
 
geomatry
  • hình học
  • g. of direction hình học phương hướng
  • g. of numbers hình học các số
  • g. of paths hình học các đường
  • g. of position hình học vị trí
  • g. of the circle hình học vòng tròn
  • g. of the sphere hình học mặt cầu
  • absolute g. hình học tuyệt đối
  • affine g. hình học afin
  • affine differential g. hình học vi phân afin
  • algebraic g. hình học đại số
  • analytic g. hình học giải tích
  • complex g. hình học phức
  • descriptive g. hoạ hinhd
  • differential g. hình học vi phân
  • double elliptic g. hình học song eliptic
  • elementary g. hình học sơ cấp
  • elliptic(al) g. hình học eliptic
  • elliptic parabolic g. hình học parabolic eliptic
  • equiaffine g. hình học đẳng afin
  • equiform g. hình học đẳng dạng
  • Euclidean g. hình học Ơclit
  • finite g. hình học hữu hạn
  • four dimensional g. hình học bốn chiều
  • high g. hình học cao cấp
  • hyperbolic g. hình học hipebolic
  • hyperbolic metric g. hình học metric hipebolic
  • infinitesimal g. hình học vi phân
  • inversion g. hình học nghịch đảo
  • line g. hình học tuyến
  • Lobachevskian g. hình học Lôgasepxki
  • metric g. hình học metric
  • metric differential g. hình học vi phân metric
  • Minkowskian g. hình học Minkôpxki
  • modern g. hình học hiện đại
  • network g. hình học lưới
  • non-Euclidean g. hình học phi Ơclit
  • parabolic metric g. hình học metric parabolic
  • perspective g. hình học phối cảnh
  • plane g. hình học phẳng
  • point g. hình học điểm
  • polymetric g. hình học đa metric
  • probabilistic g. hình học xác suất
  • projective g. hình học xạ ảnh
  • projective differential g. hình học vi phân xạ ảnh
  • quasi-elliptic g. hình học tựa eliptic
  • real g. hình học thực
  • Riemannian g. hình học Riman
  • solid g. hình học không gian, hình học nổi
  • spherical g. hình học cầu
  • symplectic g. hình học ngẫu đối
  • synthetic(al) g. hình học tổng hợp