Bàn phím:
Từ điển:
 
basse

tính từ

  • thấp, hạ
    • Une maison basse: nhà thấp
    • Bas prix: giá hạ
    • Marée basse: thủy triều xuống
  • cúi xuống
    • La tête basse: đầu cúi xuống
  • thấp hèn, hèn; tầm thường
    • Âme basse: tâm hồn thấp hèn
    • Style bas: lời văn tầm thường
  • au bas mot+ rẻ nhất là, hạ giá nhất là
    • avoir la vue basse: nhìn thiển cận, không nhìn xa trông rộng
    • avoir l'oreille basse; avoir la tête basse: xấu hổ, ngượng
    • bas âge: ít tuổi
    • ce bas monde: hạ giới, thế gian này
    • Chambre basse: xem chambre
    • faire main basse sur: chiếm lấy, chộp lấy
    • messe basse: buổi lễ không hát

đồng âm

=Bah, bât

phó từ

  • thấp, nhỏ
    • Arbre coupé bas: cây chặt thấp
    • Parler bas: nói nhỏ
    • Voler bas: bay thấp
    • à bas!: đả đảo
    • en bas: ở dưới
    • en bas de: ở dưới (của)
    • le malade est bien bas: người ốm sắp chết
    • mettre bas: đẻ (loài vật)
    • mettre bas les armes: hạ vũ khí
    • par en bas: ở dưới, ở mé dưới
    • plus bas: ở đoạn sau
    • tomber bien bas: trụy lạc quá

danh từ giống đực

  • phía dưới, chân, cuối
    • Le bas de la colline: chân đồi
    • Au bas de la lettre: cuối thư
    • au bas de: ở cuối
    • des hauts et des bas: những nỗi thăng trầm
    • le bas de l'eau: (hàng hải) triều xuống

danh từ giống đực

  • đất dài
    • bas de laine: ống tiền+ tiền tiết kiệm