Bàn phím:
Từ điển:
 
basque

danh từ giống cái

  • đuôi áo
    • être toujours pendu aux basques de quelqu'un: đi theo ai không rời một bước

tính từ

  • (thuộc) xứ Ba-xcơ
    • Béret basque: mũ nồi Ba-xcơ

danh từ giống đực

  • (ngôn ngữ học) tiếng Ba-xcơ
    • tambour de basque: trống lục lạc