Bàn phím:
Từ điển:
 
basilique

danh từ giống cái

  • nhà thờ kiểu basilia
  • nhà thờ lớn
  • (kiến trúc, (sử học)) basilica, kiểu nhà nhật đầu vòng

đồng âm

=Basilic

tính từ

  • (Veine basilique) (giải phẫu) tĩnh mạch nền trong cánh tay