Bàn phím:
Từ điển:
 
basilic

danh từ giống đực

  • (thực vật học) cây húng dổi, cây hạt é
  • (động vật học) con nhông Mỹ
  • (thần thoại; thần học) rắn thần

đồng âm

=Basilique