Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dao mổ
Dao Quần Chẹt
Dao Quần Trắng
Dao Tam Đảo
Dao Tiền
Dao trì
dao xếp
dạo
dấp
dập
dập dềnh
dập dìu
dát
dạt
dật sĩ
dật sử
dâu
dâu gia
dâu nam giản
dầu
dầu
dầu cá
dầu hắc
dầu hỏa
dầu mỏ
dầu thơm
dấu
dấu chấm
dấu chấm phẩy
dấu chấm than
dao mổ
d. Dao dùng làm dụng cụ mổ xẻ.