Bàn phím:
Từ điển:
 
soucieux

tính từ

  • lo lắng, bận lòng
    • Regard soucieux: cái nhìn lo lắng
    • Mère soucieuse de son enfant: người mẹ bận lòng vì con
  • tha thiết
    • Un peuple soucieux de sa liberté: một dân tộc tha thiết tự do

phản nghĩa

=Décontracté.