|
sorte
danh từ giống cái
- thứ, loại; hạng
- Toutes sortes de jouets: đủ thứ đồ chơi
- Les gens de cette sorte: những người hạng ấy
- cách
- S'habiller de cette sorte: ăn mặc cách ấy
- de la sorte: như thế, theo cách ấy
- de sorte que; en sorte que; de talle sorte que: đến nỗi, đến mức, thế nào để
- Agissez de sorte que vous donniez satisfaction à votre mère: anh hãy hành động thế nào để mẹ anh vừa lòng
- en quelque sorte: có thể gọi là, như thế là
- Elle est en quelque sorte une mère: bà ta như thể là một người mẹ
- faire en sorte que: làm thế nào để
- une sorte de: một thứ (giống như)
|