Bàn phím:
Từ điển:
 
sortant

tính từ

  • đi ra
    • La foule sortante: đám đông đi ra
  • hết nhiệm kỳ
    • Député sortant: nghị sĩ hết nhiệm kỳ
  • rút ra, xổ ra
    • Numéro sortant: số xổ ra
  • (ngành in) nhô ra
    • Ligne sortante: dòng nhô ra

danh từ giống đực

  • người đi ra
  • người hết nhiệm kỳ
  • (đánh bài) (đánh cờ) người thôi đánh