Bàn phím:
Từ điển:
 
sordidité

danh từ giống cái

  • (văn học) sự bẩn thỉu, sự nhớp nhúa
  • tính bần tiện
    • Sordidité de cet avare: tính bần tiện của lão bủn xỉn ấy