Bàn phím:
Từ điển:
 
sorcière

danh từ giống cái

  • mụ phù thủy
  • (thân mật) mụ già độc ác (cũng vieille sorcière)
    • chasse aux sorcières: cuộc thanh trừ phần tử thân cộng (ở Mỹ, trong và sau chiến tranh Triều tiên)