Bàn phím:
Từ điển:
 
sonneur

danh từ giống đực

  • người đánh chuông
  • (kỹ thuật) người điều khiển giàn đóng cọc
  • (động vật học) cóc tía
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người thổi kèn
    • dormir comme un sonneur: ngủ say như chết