Bàn phím:
Từ điển:
 
sonnette

danh từ giống cái

  • chuông (gọi, báo)
    • Le président agite la sonnetteông: chủ tọa lắc chuông
  • (kỹ thuật) giàn đóng cọc
    • serpent à sonnettes: xem serpent
    • tirer les cordon de sonnettes: chạy chọt hết nơi này đến nơi khác