Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
a dua
a ha
a hoàn
a phiến
a tòng
à
à uôm
ả
ả đào
ả giang hồ
á
á-căn-đình
á khẩu
á khôi
á kim
á rập
ạ
ác
ác bá
ác cảm
ác chiến
ác khẩu
ác là
ác liệt
ác miệng
ác mô ni ca
ác mó
ác mộng
ác nghiệt
ác ôn
a dua
verb
To ape, to chime in, to join in, to take a leaf out of sb's book
a dua theo lối ăn mặc lố lăng
:
to ape other's eccentric style of dress
người hay a dua bắt chước
:
a copy-cat