Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
siphonné
siphonner
sirdar
sire
sirène
sirex
sirli
sirocco
siroco
sirop
siroter
sirupeux
sirvente
sirventès
sis
sisal
sismal
sismicité
sismique
sismographe
sismographie
sismologie
sismothérapie
sistre
sisymbre
sitar
site
sitogoniomètre
sitôt
sittelle
siphonné
tính từ
(thân mật) tàng tàng
Il a été blessé à la tête et depuis il est un peu siphonné
:
anh ta bị thương ở đầu và từ đó anh ta hơi tàng tàng