Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sinus
sinusite
sinusoïdal
sinusoïde
sionisme
sioniste
sioux
siphoïde
siphon
siphonné
siphonner
sirdar
sire
sirène
sirex
sirli
sirocco
siroco
sirop
siroter
sirupeux
sirvente
sirventès
sis
sisal
sismal
sismicité
sismique
sismographe
sismographie
sinus
danh từ giống đực
(toán học) sin
(giải phẫu) xoang
Sinus frontal
:
xoang trán
Sinus veineux
:
xoang tĩnh mạch
(thực vật học) lõm gian thùy