Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sinistré
sinistrement
sinologie
sinologue
sinon
sinoque
sinueux
sinuosité
sinus
sinusite
sinusoïdal
sinusoïde
sionisme
sioniste
sioux
siphoïde
siphon
siphonné
siphonner
sirdar
sire
sirène
sirex
sirli
sirocco
siroco
sirop
siroter
sirupeux
sirvente
sinistré
tính từ
bị nạn
Navire sinistré
:
tàu bị nạn
danh từ giống đực
người bị nạn