Bàn phím:
Từ điển:
 
sinistre

tính từ

  • gở hung
    • Présage sinistre: điềm gở
  • tại hại, ác hại
    • Evénement sinistre: biến cố tai hại
  • độc địa
    • Un homme sinistre: một người độc địa
  • hung dữ
    • Regard sinistre: cái nhìn hung dữ
  • thảm thê
    • Une sinistre soirée: một tối liên hoan thảm thê

danh từ giống đực

  • thiên tai
  • tai nạn (được bồi thường bằng bảo hiểm)