Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
singularité
singulier
singulièrement
sinisation
sinistre
sinistré
sinistrement
sinologie
sinologue
sinon
sinoque
sinueux
sinuosité
sinus
sinusite
sinusoïdal
sinusoïde
sionisme
sioniste
sioux
siphoïde
siphon
siphonné
siphonner
sirdar
sire
sirène
sirex
sirli
sirocco
singularité
danh từ giống cái
tính đặc biệt
tính kỳ cục; tính lập dị
Se faire remarquer par ses singularités
:
làm cho người ta chú ý đến những cái lập dị của mình
hành động kỳ cục; điệu bộ kỳ cục
phản nghĩa
=Pluralité. Banalité.