Bàn phím:
Từ điển:
 
singularité

danh từ giống cái

  • tính đặc biệt
  • tính kỳ cục; tính lập dị
    • Se faire remarquer par ses singularités: làm cho người ta chú ý đến những cái lập dị của mình
  • hành động kỳ cục; điệu bộ kỳ cục

phản nghĩa

=Pluralité. Banalité.