Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
single
singleton
singulaire
singulariser
singularité
singulier
singulièrement
sinisation
sinistre
sinistré
sinistrement
sinologie
sinologue
sinon
sinoque
sinueux
sinuosité
sinus
sinusite
sinusoïdal
sinusoïde
sionisme
sioniste
sioux
siphoïde
siphon
siphonné
siphonner
sirdar
sire
single
danh từ giống đực
(thể dục thể thao) trận đánh đơn
(đường sắt) buồng một người
tính từ
(đường sắt) (cho) một người (buồng)