|
singe
danh từ giống đực
- (động vật học) khỉ
- người xấu xí
- người hay bắt chước
- (thông tục) ông chủ
- (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) thịt bò hộp
- adroit comme un singe: khéo lắm
- laid comme un singe: xấu như khỉ
- malin comme un singe: rất tinh quái
- payer en monnaie de singe: xem monnaie
|