Bàn phím:
Từ điển:
 
garnish /'gɑ:niʃ/

danh từ

  • (như) garnishing
  • (nghĩa bóng) nét hoa mỹ (văn)

ngoại động từ

  • bày biện hoa lá (lên món ăn)
    • to garnish a fish dish with slices of lemon: bày biện những lát chanh lên đĩa cá
  • trang hoàng, tô điểm
  • (pháp lý) gọi đến hầu toà