|
sincérité
danh từ giống cái
- tính thành thực
- Dire en toute sincérité: nói hết sức thành thực
- sự chân thành, sự thành khẩn
- La sincérité du coeur: tấm lòng chân thành
- tính thật, tính không giả mạo, tính không gian lận
- Vérifier la sincérité d'un acte: kiểm tra xem văn bản có thật không
phản nghĩa
=Hypocrisie, insincérité
|