sincère
tính từ
- thành thực
- Homme sincère: người thành thực
- chân thành, thành khẩn
- Repentir sincère: sự hối hận thành khẩn
- thật, không giả mạo, không gian lận
- Election sincère: bầu cử không gian lận
- Diplômes sincères: văn bằng thật
phản nghĩa
=Hypocrite, menteur, simulateur, tartufe; affecté, feint, mensonger.