Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gangrene
gangrenous
gangster
gangue
gangway
ganister
gannet
ganoid
gantlet
gantry
Gantt chart
gaol
gaol-bird
gaol-book
gaol-delivery
gaolbird
gaolbreak
gaoler
gap
gap length
gap reluctance
gap-toothed
gape
gape-seed
gaper
gapped
gapping
gappy
gar
garage
gangrene
/'gæɳgri:n/
danh từ
bệnh thối hoại
ngoại động từ
làm mắc bệnh thối hoại
nội động từ
mắc bệnh thối hoại