Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gang-plank
gang-rape
ganged
ganger
ganging
gangland
ganglia
gangliac
gangliate
gangliform
gangling
ganglioblast
gangliocyte
ganglion
ganglionated
ganglioneural
ganglioneuron
ganglionic
ganglioplexus
gangplank
gangrel
gangrene
gangrenous
gangster
gangue
gangway
ganister
gannet
ganoid
gantlet
gang-plank
/'gæɳbɔ:d/ (gang-plank) /'gæɳplæɳk/
danh từ
ván cầu (để lên xuống tàu)