Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gamp
gamut
gamy
gan
GAN (Global Area Network)
ganch
ganda
gander
gandhian
gandhiism
gang
gang-bang
gang-board
gang-boarding
gang-plank
gang-rape
ganged
ganger
ganging
gangland
ganglia
gangliac
gangliate
gangliform
gangling
ganglioblast
gangliocyte
ganglion
ganglionated
ganglioneural
gamp
/gæmp/
danh từ
(thực vật học) cái ô (dù) to