Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gammy
gamobium
gamodeme
gamogenesis
gamogenetic
gamogony
gamont
gamopetalous
gamophyllous
gamosepallous
gamp
gamut
gamy
gan
GAN (Global Area Network)
ganch
ganda
gander
gandhian
gandhiism
gang
gang-bang
gang-board
gang-boarding
gang-plank
gang-rape
ganged
ganger
ganging
gangland
gammy
/'gæmi/
tính từ (từ lóng) ((cũng) game)
như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ
a gammy little fellow
:
một anh chàng bé nhưng dũng cảm gan dạ
to die gammy
:
chết anh dũng
có nghị lực
to be gammy for anything
:
có nghị lực làm bất cứ cái gì