Bàn phím:
Từ điển:
 
sidérolithique

tính từ

  • (địa chất, địa lý) (có) nhiều kết hạch sắt
    • Terrains sidérolithiques: đất nhiều kết hạch sắt

danh từ giống đực

  • (địa chất, địa lý) thành hệ giàu kết hạch sắt