Bàn phím:
Từ điển:
 
siamois

tính từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) Thái Lan
    • chat siamois: mèo Xiêm
    • frères siamois; soeurs siamoises: trẻ sinh đôi dính nhau

danh từ giống đực

  • (từ cũ, nghĩa cũ) tiếng Thái Lan