Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gam
gama
gambade
gambado
gambadoes
gambit
gamble
gambler
gambling
gambling-den
gambling-house
gamboge
gambol
gambrel
gambusia
game
game-act
game-bag
game bird
game-book
game-cock
game-egg
game-fowl
game-house
game-laws
game reserve
game theory
game-warden
gameful
gamekeeper
gam
danh từ
(từ lóng) cái chân
đàn cá voi
việc hỏi ý kiến nhau của những người đánh cá voi
nội động từ
tụ tập (cá voi)
ngoại động từ
hỏi ý kiến nhau