Bàn phím:
Từ điển:
 
galvanic /gæl'vænik/

tính từ

  • (thuộc) điện, ganvanic
    • a galvanic battery: bộ pin
  • khích động mạnh
    • a speech with a galvanic effect on the audience: diễn văn khích động mạnh người nghe
  • gượng (cười)
    • a galvanic smile: nụ cười gượng
galvanic
  • (Tech) thuộc điện lưu; thuộc mạ điện