Bàn phím:
Từ điển:
 
gallows /'gælouz/

danh từ, số nhiều (thường) dùng như số ít

  • giá treo cổ

Idioms

  1. to come to the gallows
    • bị treo cổ
  2. tp wear a gallows look; to have the gallows in one's face
    • có bộ mặt đáng chém, trông có vẻ hiểm ác