Bàn phím:
Từ điển:
 
gallop /'gæləp/

danh từ

  • nước phi (ngựa)

Idioms

  1. at full gallop
    • phi nước đại
  2. at the snail's gallop
    • đi chậm như sên

nội động từ

  • phi nước đại (ngựa)

ngoại động từ

  • thúc (ngựa) phi nước đại
  • ((thường) + through, over) nói nhanh; đọc nhanh
    • to gallop through one's speech: nói thật nhanh cho hết bài diễn thuyết
  • chạy nhanh, tiến triển nhanh
    • galloping consumption: lao phổi tiến triển nhanh, lao tẩu mã