Bàn phím:
Từ điển:
 
serpentin

tính từ

  • đốm da rắn
    • Marbre serpentin: đá hoa đốm da rắn
  • (văn chương) ngoằn ngoèo
    • Ligne serpentine: đường ngoằn ngoèo

danh từ giống đực

  • (kỹ thuật) ống trắm, ống ruột gà
  • cuộn giấy rắn (để quăn chơi)