|
serein
tính từ
- quang, thanh
- Ciel serein: trời quang
- Nuit sereine: đêm thanh
- bình lặng, thanh bình; thanh thản
- Des jours sereins: những ngày thanh bình
- âme sereine: tâm hồn thanh thản
- bình tâm, khách quan
- Une critique sereine: lời phê phán bình tâm
danh từ giống đực
đồng âm
=Serin.
|